Có 3 kết quả:

制定 zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ制訂 zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ制订 zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ

1/3

zhì dìng ㄓˋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw up
(2) to formulate

Từ điển Trung-Anh

(1) to work out
(2) to formulate

Từ điển Trung-Anh

(1) to work out
(2) to formulate